Thời gian hiện tại ở Malovăţ, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi – Malovăţ. Đánh bẩy Malovăţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malovăţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malovăţ, nhiều khách sạn ở Malovăţ, dân số ở Malovăţ, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Malovăţ, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malovăţ, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Malovăţ, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°42'16" 44.7044 |
Kinh độ | 22°43'52" 22.7311 |
Dân số | 2,943 |
Tính số lượt xem | 2,994 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,259 |
Về Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 474 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,397 |
Sân bay gần Malovăţ, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 101 km 63 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 161 km 100 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 165 km 103 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 168 km 104 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 243 km 151 ml |