Thời gian hiện tại ở Ţigăreni, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi – Ţigăreni. Đánh bẩy Ţigăreni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţigăreni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţigăreni, nhiều khách sạn ở Ţigăreni, dân số ở Ţigăreni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ţigăreni, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:59
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţigăreni, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Ţigăreni, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'0" 44.7167 |
Kinh độ | 22°43'60" 22.7333 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,597 |
Về Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 485 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,165 |
Sân bay gần Ţigăreni, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 102 km 63 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 160 km 99 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 164 km 102 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 169 km 105 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 241 km 150 ml |