Thời gian hiện tại ở Baia Nouă, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi – Baia Nouă. Đánh bẩy Baia Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baia Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baia Nouă, nhiều khách sạn ở Baia Nouă, dân số ở Baia Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Baia Nouă, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:57
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baia Nouă, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Baia Nouă, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°33'17" 44.5546 |
Kinh độ | 22°7'44" 22.1289 |
Dân số | 307 |
Tính số lượt xem | 339 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,392 |
Về Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 175 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,784 |
Sân bay gần Baia Nouă, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
INI | Nis Constantine the Great Airport | 138 km 85 ml | |
CRA | Craiova Airport | 142 km 88 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 153 km 95 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 206 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 276 km 171 ml |