Thời gian hiện tại ở Crăguești, Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi – Crăguești. Đánh bẩy Crăguești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crăguești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crăguești, nhiều khách sạn ở Crăguești, dân số ở Crăguești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crăguești, Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crăguești, Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Crăguești, Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°45'36" 44.7599 |
Kinh độ | 22°46'24" 22.7732 |
Dân số | 566 |
Tính số lượt xem | 613 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,242 |
Về Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 359 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,612 |
Sân bay gần Crăguești, Comuna Siseşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 101 km 63 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 154 km 96 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 163 km 101 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 175 km 109 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 236 km 147 ml |