Thời gian hiện tại ở Cremenea de Sus, Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi – Cremenea de Sus. Đánh bẩy Cremenea de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cremenea de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cremenea de Sus, nhiều khách sạn ở Cremenea de Sus, dân số ở Cremenea de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cremenea de Sus, Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cremenea de Sus, Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Cremenea de Sus, Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°36'14" 44.6039 |
Kinh độ | 22°59'26" 22.9906 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,597 |
Về Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 542 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,129 |
Sân bay gần Cremenea de Sus, Comuna Tâmna, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 78 km 48 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 158 km 98 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 168 km 104 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 187 km 116 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 248 km 154 ml |