Thời gian hiện tại ở Gârla Mică, Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi – Gârla Mică. Đánh bẩy Gârla Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârla Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârla Mică, nhiều khách sạn ở Gârla Mică, dân số ở Gârla Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârla Mică, Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:09
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârla Mică, Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Gârla Mică, Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°12'0" 44.2 |
Kinh độ | 22°49'60" 22.8333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,199 |
Về Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 121 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,835 |
Sân bay gần Gârla Mică, Comuna Vrata, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 85 km 53 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 124 km 77 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 203 km 126 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 215 km 134 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 295 km 183 ml |