Thời gian hiện tại ở Gârla-Mare, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi – Gârla-Mare. Đánh bẩy Gârla-Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârla-Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârla-Mare, nhiều khách sạn ở Gârla-Mare, dân số ở Gârla-Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârla-Mare, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:55
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârla-Mare, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Gârla-Mare, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°12'33" 44.2092 |
Kinh độ | 22°46'30" 22.775 |
Dân số | 5,258 |
Tính số lượt xem | 5,315 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,245 |
Về Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 136 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,841 |
Sân bay gần Gârla-Mare, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 89 km 56 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 122 km 76 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 204 km 127 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 212 km 131 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 295 km 183 ml |