Thời gian hiện tại ở Atârnaţi, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi – Atârnaţi. Đánh bẩy Atârnaţi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Atârnaţi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Atârnaţi, nhiều khách sạn ở Atârnaţi, dân số ở Atârnaţi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Atârnaţi, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:16
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Atârnaţi, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Atârnaţi, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°13'0" 44.2167 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,374 |
Về Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 137 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,261 |
Sân bay gần Atârnaţi, Comuna Gârla Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 89 km 55 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 123 km 77 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 203 km 126 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 211 km 131 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 294 km 183 ml |