Thời gian hiện tại ở Crăieşti, Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Adămuş, Judeţul Mureş – Crăieşti. Đánh bẩy Crăieşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crăieşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crăieşti, nhiều khách sạn ở Crăieşti, dân số ở Crăieşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crăieşti, Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:30
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crăieşti, Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Crăieşti, Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°17'60" 46.3 |
Kinh độ | 24°10'60" 24.1833 |
Dân số | 1,011 |
Tính số lượt xem | 1,055 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,826 |
Về Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 249 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,413 |
Sân bay gần Crăieşti, Comuna Adămuş, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 57 km 36 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 66 km 41 ml | |
BCM | Bacau Airport | 209 km 130 ml | |
SCV | Suceava Airport | 226 km 140 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 257 km 160 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 290 km 180 ml |