Thời gian hiện tại ở Blidireasa, Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş – Blidireasa. Đánh bẩy Blidireasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Blidireasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Blidireasa, nhiều khách sạn ở Blidireasa, dân số ở Blidireasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Blidireasa, Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:20
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Blidireasa, Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Blidireasa, Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°45'50" 46.7639 |
Kinh độ | 25°1'50" 25.0306 |
Dân số | 223 |
Tính số lượt xem | 245 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,241 |
Về Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 366 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,144 |
Sân bay gần Blidireasa, Comuna Ibăneşti Pădure, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 142 km 89 ml | |
SCV | Suceava Airport | 144 km 89 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 181 km 113 ml | |
IAS | Iasi Airport | 202 km 125 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 237 km 148 ml |