Thời gian hiện tại ở Șilea Nirajului, Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măgherani, Judeţul Mureş – Șilea Nirajului. Đánh bẩy Șilea Nirajului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Șilea Nirajului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Șilea Nirajului, nhiều khách sạn ở Șilea Nirajului, dân số ở Șilea Nirajului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Șilea Nirajului, Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Șilea Nirajului, Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Șilea Nirajului, Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°35'56" 46.5989 |
Kinh độ | 24°55'24" 24.9232 |
Dân số | 604 |
Tính số lượt xem | 636 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,823 |
Về Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 198 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,287 |
Sân bay gần Șilea Nirajului, Comuna Măgherani, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 96 km 60 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 110 km 69 ml | |
BCM | Bacau Airport | 150 km 93 ml | |
SCV | Suceava Airport | 163 km 101 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 201 km 125 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 255 km 158 ml |