Thời gian hiện tại ở Tâmpa, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş – Tâmpa. Đánh bẩy Tâmpa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tâmpa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tâmpa, nhiều khách sạn ở Tâmpa, dân số ở Tâmpa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tâmpa, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:13
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tâmpa, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Tâmpa, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°31'55" 46.5319 |
Kinh độ | 24°46'11" 24.7698 |
Dân số | 406 |
Tính số lượt xem | 440 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,964 |
Về Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 401 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,509 |
Sân bay gần Tâmpa, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 87 km 54 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 98 km 61 ml | |
BCM | Bacau Airport | 162 km 100 ml | |
SCV | Suceava Airport | 176 km 109 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 213 km 132 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 262 km 163 ml |