Thời gian hiện tại ở Lăureni, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş – Lăureni. Đánh bẩy Lăureni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lăureni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lăureni, nhiều khách sạn ở Lăureni, dân số ở Lăureni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lăureni, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lăureni, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Lăureni, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°32'36" 46.5432 |
Kinh độ | 24°44'5" 24.7347 |
Dân số | 271 |
Tính số lượt xem | 304 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,176 |
Về Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 406 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,112 |
Sân bay gần Lăureni, Oraş Miercurea Nirajului, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 84 km 52 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 97 km 60 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
SCV | Suceava Airport | 177 km 110 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 213 km 132 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 261 km 162 ml |