Thời gian hiện tại ở Găleşti, Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Găleşti, Judeţul Mureş – Găleşti. Đánh bẩy Găleşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Găleşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Găleşti, nhiều khách sạn ở Găleşti, dân số ở Găleşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Găleşti, Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:02
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Găleşti, Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Găleşti, Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°31'0" 46.5167 |
Kinh độ | 24°45'0" 24.75 |
Dân số | 2,894 |
Tính số lượt xem | 2,941 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,728 |
Về Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 274 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,161 |
Sân bay gần Găleşti, Comuna Găleşti, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 86 km 54 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 95 km 59 ml | |
BCM | Bacau Airport | 163 km 101 ml | |
SCV | Suceava Airport | 178 km 111 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 215 km 134 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 264 km 164 ml |