Thời gian hiện tại ở Răstoliţa, Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş – Răstoliţa. Đánh bẩy Răstoliţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Răstoliţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Răstoliţa, nhiều khách sạn ở Răstoliţa, dân số ở Răstoliţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Răstoliţa, Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:42
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Răstoliţa, Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Răstoliţa, Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°58'21" 46.9726 |
Kinh độ | 24°59'34" 24.9929 |
Dân số | 2,193 |
Tính số lượt xem | 2,241 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,880 |
Về Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 172 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,832 |
Sân bay gần Răstoliţa, Comuna Răstoliţa, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 102 km 63 ml | |
SCV | Suceava Airport | 130 km 81 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 149 km 92 ml | |
BCM | Bacau Airport | 150 km 93 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 161 km 100 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 214 km 133 ml |