Thời gian hiện tại ở Ruşii Munţi, Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş – Ruşii Munţi. Đánh bẩy Ruşii Munţi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruşii Munţi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruşii Munţi, nhiều khách sạn ở Ruşii Munţi, dân số ở Ruşii Munţi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruşii Munţi, Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruşii Munţi, Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Ruşii Munţi, Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°55'0" 46.9167 |
Kinh độ | 24°51'0" 24.85 |
Dân số | 2,216 |
Tính số lượt xem | 2,264 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,860 |
Về Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 189 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,317 |
Sân bay gần Ruşii Munţi, Comuna Ruşii Munţi, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 90 km 56 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 138 km 86 ml | |
SCV | Suceava Airport | 142 km 89 ml | |
BCM | Bacau Airport | 159 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 172 km 107 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 219 km 136 ml |