Thời gian hiện tại ở Sărmășel-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş – Sărmășel-Gară. Đánh bẩy Sărmășel-Gară mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sărmășel-Gară mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sărmășel-Gară, nhiều khách sạn ở Sărmășel-Gară, dân số ở Sărmășel-Gară, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sărmășel-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sărmășel-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Sărmășel-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°47'7" 46.7854 |
Kinh độ | 24°12'23" 24.2063 |
Dân số | 755 |
Tính số lượt xem | 792 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,702 |
Về Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 451 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,275 |
Sân bay gần Sărmășel-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 40 km 25 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 111 km 69 ml | |
SCV | Suceava Airport | 191 km 119 ml | |
BCM | Bacau Airport | 205 km 127 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 211 km 131 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 237 km 147 ml |