Thời gian hiện tại ở Ţăgşor-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş – Ţăgşor-Gară. Đánh bẩy Ţăgşor-Gară mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţăgşor-Gară mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţăgşor-Gară, nhiều khách sạn ở Ţăgşor-Gară, dân số ở Ţăgşor-Gară, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ţăgşor-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţăgşor-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Ţăgşor-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°45'0" 46.75 |
Kinh độ | 24°10'0" 24.1667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,122 |
Về Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 461 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,423 |
Sân bay gần Ţăgşor-Gară, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 37 km 23 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 107 km 66 ml | |
SCV | Suceava Airport | 196 km 122 ml | |
BCM | Bacau Airport | 208 km 129 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 216 km 134 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 241 km 150 ml |