Thời gian hiện tại ở Sărmășel, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş – Sărmășel. Đánh bẩy Sărmășel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sărmășel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sărmășel, nhiều khách sạn ở Sărmășel, dân số ở Sărmășel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sărmășel, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:14
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sărmășel, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Sărmășel, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°45'38" 46.7606 |
Kinh độ | 24°10'44" 24.1789 |
Dân số | 724 |
Tính số lượt xem | 769 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,630 |
Về Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 447 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,434 |
Sân bay gần Sărmășel, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 38 km 23 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 108 km 67 ml | |
SCV | Suceava Airport | 194 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 207 km 129 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 215 km 133 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 240 km 149 ml |