Thời gian hiện tại ở Fânaţe, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş – Fânaţe. Đánh bẩy Fânaţe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fânaţe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fânaţe, nhiều khách sạn ở Fânaţe, dân số ở Fânaţe, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fânaţe, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:10
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fânaţe, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Fânaţe, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°43'60" 46.7333 |
Kinh độ | 24°8'60" 24.15 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,085 |
Về Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 438 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 803,041 |
Sân bay gần Fânaţe, Oraş Sarmaşu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 36 km 22 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 105 km 65 ml | |
SCV | Suceava Airport | 198 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 209 km 130 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 218 km 136 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 243 km 151 ml |