Thời gian hiện tại ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş – Sânpaul. Đánh bẩy Sânpaul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpaul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpaul, nhiều khách sạn ở Sânpaul, dân số ở Sânpaul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°27'0" 46.45 |
Kinh độ | 24°21'0" 24.35 |
Dân số | 3,959 |
Tính số lượt xem | 4,012 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,798 |
Về Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 257 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,706 |
Sân bay gần Sânpaul, Comuna Sânpaul, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 63 km 39 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 76 km 47 ml | |
BCM | Bacau Airport | 194 km 121 ml | |
SCV | Suceava Airport | 205 km 127 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 236 km 147 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 272 km 169 ml |