Thời gian hiện tại ở Bozienii de Sus, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ – Bozienii de Sus. Đánh bẩy Bozienii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bozienii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bozienii de Sus, nhiều khách sạn ở Bozienii de Sus, dân số ở Bozienii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bozienii de Sus, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:42
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bozienii de Sus, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Bozienii de Sus, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°57'46" 46.9627 |
Kinh độ | 26°42'26" 26.7071 |
Dân số | 377 |
Tính số lượt xem | 404 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,411 |
Về Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 108 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,541 |
Sân bay gần Bozienii de Sus, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 43 km 26 ml | |
IAS | Iasi Airport | 73 km 45 ml | |
SCV | Suceava Airport | 85 km 53 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 127 km 79 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 155 km 96 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 169 km 105 ml |