Thời gian hiện tại ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ – Ruginoasa. Đánh bẩy Ruginoasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruginoasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruginoasa, nhiều khách sạn ở Ruginoasa, dân số ở Ruginoasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:01
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°59'10" 46.9862 |
Kinh độ | 26°42'23" 26.7064 |
Dân số | 1,803 |
Tính số lượt xem | 1,842 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,973 |
Về Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 107 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,659 |
Sân bay gần Ruginoasa, Comuna Ruginoasa, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 45 km 28 ml | |
IAS | Iasi Airport | 72 km 45 ml | |
SCV | Suceava Airport | 83 km 51 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 126 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 153 km 95 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 169 km 105 ml |