Thời gian hiện tại ở Brastavățu, Comuna Brastavăţu, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brastavăţu, Olt – Brastavățu. Đánh bẩy Brastavățu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brastavățu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brastavățu, nhiều khách sạn ở Brastavățu, dân số ở Brastavățu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brastavățu, Comuna Brastavăţu, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:25
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brastavățu, Comuna Brastavăţu, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Brastavățu, Comuna Brastavăţu, Olt, România
Vĩ độ | 43°54'23" 43.9063 |
Kinh độ | 24°24'28" 24.4078 |
Dân số | 4,156 |
Tính số lượt xem | 4,187 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,375 |
Về Comuna Brastavăţu, Olt, România
Tính số lượt xem | 87 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,674 |
Sân bay gần Brastavățu, Comuna Brastavăţu, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 62 km 39 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 152 km 95 ml | |
SOF | Sofia Airport | 158 km 98 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 180 km 112 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 211 km 131 ml |