Thời gian hiện tại ở Vișina Nouă, Comuna Vişina Nouă, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vişina Nouă, Olt – Vișina Nouă. Đánh bẩy Vișina Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vișina Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vișina Nouă, nhiều khách sạn ở Vișina Nouă, dân số ở Vișina Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vișina Nouă, Comuna Vişina Nouă, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vișina Nouă, Comuna Vişina Nouă, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Vișina Nouă, Comuna Vişina Nouă, Olt, România
Vĩ độ | 43°52'27" 43.8743 |
Kinh độ | 24°25'6" 24.4182 |
Dân số | 2,171 |
Tính số lượt xem | 2,215 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,372 |
Về Comuna Vişina Nouă, Olt, România
Tính số lượt xem | 65 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,448 |
Sân bay gần Vișina Nouă, Comuna Vişina Nouă, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 65 km 41 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 153 km 95 ml | |
SOF | Sofia Airport | 155 km 96 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 177 km 110 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 215 km 133 ml |