Thời gian hiện tại ở Făgeţelu, Comuna Făgeţelu, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Făgeţelu, Olt – Făgeţelu. Đánh bẩy Făgeţelu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făgeţelu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făgeţelu, nhiều khách sạn ở Făgeţelu, dân số ở Făgeţelu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făgeţelu, Comuna Făgeţelu, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:58
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făgeţelu, Comuna Făgeţelu, Olt, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Făgeţelu, Comuna Făgeţelu, Olt, România
Vĩ độ | 44°46'60" 44.7833 |
Kinh độ | 24°31'60" 24.5333 |
Dân số | 1,427 |
Tính số lượt xem | 1,456 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,383 |
Về Comuna Făgeţelu, Olt, România
Tính số lượt xem | 364 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,220 |
Sân bay gần Făgeţelu, Comuna Făgeţelu, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 73 km 45 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 124 km 77 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 232 km 144 ml | |
BCM | Bacau Airport | 272 km 169 ml |