Thời gian hiện tại ở Vâlcelele de Sus, Comuna Vâlcele, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vâlcele, Olt – Vâlcelele de Sus. Đánh bẩy Vâlcelele de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vâlcelele de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vâlcelele de Sus, nhiều khách sạn ở Vâlcelele de Sus, dân số ở Vâlcelele de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vâlcelele de Sus, Comuna Vâlcele, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:07
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vâlcelele de Sus, Comuna Vâlcele, Olt, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Vâlcelele de Sus, Comuna Vâlcele, Olt, România
Vĩ độ | 44°17'5" 44.2846 |
Kinh độ | 24°33'30" 24.5582 |
Dân số | 1,062 |
Tính số lượt xem | 1,106 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,414 |
Về Comuna Vâlcele, Olt, România
Tính số lượt xem | 306 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,421 |
Sân bay gần Vâlcelele de Sus, Comuna Vâlcele, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 54 km 33 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 125 km 78 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 171 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 286 km 178 ml | |
BCM | Bacau Airport | 315 km 196 ml |