Thời gian hiện tại ở Bărcăneşti, Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bărcăneşti, Prahova – Bărcăneşti. Đánh bẩy Bărcăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bărcăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bărcăneşti, nhiều khách sạn ở Bărcăneşti, dân số ở Bărcăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bărcăneşti, Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:14
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bărcăneşti, Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Bărcăneşti, Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
Vĩ độ | 44°52'60" 44.8833 |
Kinh độ | 26°3'0" 26.05 |
Dân số | 9,225 |
Tính số lượt xem | 9,279 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,856 |
Về Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
Tính số lượt xem | 245 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,170 |
Sân bay gần Bărcăneşti, Comuna Bărcăneşti, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 35 km 22 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 202 km 125 ml | |
VAR | Varna Airport | 232 km 144 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 319 km 198 ml |