Thời gian hiện tại ở Gradiștea, Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova – Gradiștea. Đánh bẩy Gradiștea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gradiștea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gradiștea, nhiều khách sạn ở Gradiștea, dân số ở Gradiștea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gradiștea, Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gradiștea, Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Gradiștea, Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
Vĩ độ | 44°53'17" 44.888 |
Kinh độ | 26°30'55" 26.5152 |
Dân số | 1,064 |
Tính số lượt xem | 1,113 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,893 |
Về Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
Tính số lượt xem | 106 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,340 |
Sân bay gần Gradiștea, Comuna Boldeşti-Gradiştea, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 49 km 31 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 167 km 104 ml | |
BCM | Bacau Airport | 192 km 120 ml | |
VAR | Varna Airport | 212 km 131 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 295 km 183 ml |