Thời gian hiện tại ở Hătcărău, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Drăgăneşti, Prahova – Hătcărău. Đánh bẩy Hătcărău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hătcărău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hătcărău, nhiều khách sạn ở Hătcărău, dân số ở Hătcărău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hătcărău, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:48
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hătcărău, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Hătcărău, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Vĩ độ | 44°48'36" 44.81 |
Kinh độ | 26°19'21" 26.3225 |
Dân số | 510 |
Tính số lượt xem | 545 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,205 |
Về Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Tính số lượt xem | 323 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,585 |
Sân bay gần Hătcărău, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 33 km 20 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 179 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 204 km 127 ml | |
VAR | Varna Airport | 212 km 132 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 311 km 193 ml |