Thời gian hiện tại ở Drăgăneşti, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Drăgăneşti, Prahova – Drăgăneşti. Đánh bẩy Drăgăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drăgăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drăgăneşti, nhiều khách sạn ở Drăgăneşti, dân số ở Drăgăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Drăgăneşti, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drăgăneşti, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Drăgăneşti, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Vĩ độ | 44°49'0" 44.8167 |
Kinh độ | 26°18'0" 26.3 |
Dân số | 5,156 |
Tính số lượt xem | 5,216 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,898 |
Về Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
Tính số lượt xem | 317 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,531 |
Sân bay gần Drăgăneşti, Comuna Drăgăneşti, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 32 km 20 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 181 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
VAR | Varna Airport | 214 km 133 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 312 km 194 ml |