Thời gian hiện tại ở Râfov, Comuna Râfov, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râfov, Prahova – Râfov. Đánh bẩy Râfov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râfov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râfov, nhiều khách sạn ở Râfov, dân số ở Râfov, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râfov, Comuna Râfov, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:14
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râfov, Comuna Râfov, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Râfov, Comuna Râfov, Prahova, România
Vĩ độ | 44°52'0" 44.8667 |
Kinh độ | 26°7'60" 26.1333 |
Dân số | 5,472 |
Tính số lượt xem | 5,517 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,890 |
Về Comuna Râfov, Prahova, România
Tính số lượt xem | 451 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,259 |
Sân bay gần Râfov, Comuna Râfov, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 33 km 21 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 195 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
VAR | Varna Airport | 226 km 141 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 316 km 196 ml |