Thời gian hiện tại ở Moara Domnească, Comuna Râfov, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râfov, Prahova – Moara Domnească. Đánh bẩy Moara Domnească mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moara Domnească mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moara Domnească, nhiều khách sạn ở Moara Domnească, dân số ở Moara Domnească, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moara Domnească, Comuna Râfov, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:24
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moara Domnească, Comuna Râfov, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Moara Domnească, Comuna Râfov, Prahova, România
Vĩ độ | 44°51'26" 44.8571 |
Kinh độ | 26°9'3" 26.1509 |
Dân số | 911 |
Tính số lượt xem | 947 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,474 |
Về Comuna Râfov, Prahova, România
Tính số lượt xem | 462 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,770 |
Sân bay gần Moara Domnească, Comuna Râfov, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 32 km 20 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 193 km 120 ml | |
BCM | Bacau Airport | 202 km 125 ml | |
VAR | Varna Airport | 225 km 140 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 316 km 196 ml |