Thời gian hiện tại ở Năpradea, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj – Năpradea. Đánh bẩy Năpradea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Năpradea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Năpradea, nhiều khách sạn ở Năpradea, dân số ở Năpradea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Năpradea, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Năpradea, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Năpradea, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°22'0" 47.3667 |
Kinh độ | 23°19'0" 23.3167 |
Dân số | 2,961 |
Tính số lượt xem | 3,003 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,965 |
Về Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 207 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,122 |
Sân bay gần Năpradea, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 49 km 31 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 71 km 44 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 198 km 123 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 222 km 138 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 276 km 172 ml |