Thời gian hiện tại ở Tăşnad, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăşnad, Satu Mare – Tăşnad. Đánh bẩy Tăşnad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăşnad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăşnad, nhiều khách sạn ở Tăşnad, dân số ở Tăşnad, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăşnad, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:24
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăşnad, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Tăşnad, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°28'60" 47.4833 |
Kinh độ | 22°34'60" 22.5833 |
Dân số | 9,466 |
Tính số lượt xem | 9,514 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,003 |
Về Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 300 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,949 |
Sân bay gần Tăşnad, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 33 km 20 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 67 km 41 ml | |
OMR | Oradea Airport | 72 km 45 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 114 km 71 ml | |
KSC | Barca Airport | 165 km 102 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 222 km 138 ml |