Thời gian hiện tại ở Tăşnadu Nou, Comuna Santău, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Santău, Satu Mare – Tăşnadu Nou. Đánh bẩy Tăşnadu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăşnadu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăşnadu Nou, nhiều khách sạn ở Tăşnadu Nou, dân số ở Tăşnadu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăşnadu Nou, Comuna Santău, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:13
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăşnadu Nou, Comuna Santău, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Tăşnadu Nou, Comuna Santău, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°31'0" 47.5167 |
Kinh độ | 22°34'0" 22.5667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,354 |
Về Comuna Santău, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 237 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,614 |
Sân bay gần Tăşnadu Nou, Comuna Santău, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 31 km 19 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 65 km 41 ml | |
OMR | Oradea Airport | 74 km 46 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 118 km 73 ml | |
KSC | Barca Airport | 161 km 100 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 220 km 137 ml |