Thời gian hiện tại ở Valea Morii, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăşnad, Satu Mare – Valea Morii. Đánh bẩy Valea Morii mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Morii mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Morii, nhiều khách sạn ở Valea Morii, dân số ở Valea Morii, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Morii, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Morii, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Valea Morii, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°29'46" 47.4962 |
Kinh độ | 22°32'36" 22.5432 |
Dân số | 191 |
Tính số lượt xem | 234 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,289 |
Về Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 305 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,482 |
Sân bay gần Valea Morii, Oraș Tăşnad, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 34 km 21 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 64 km 40 ml | |
OMR | Oradea Airport | 71 km 44 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 117 km 73 ml | |
KSC | Barca Airport | 162 km 101 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 223 km 139 ml |