Thời gian hiện tại ở Cămărzana, Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cămărzana, Satu Mare – Cămărzana. Đánh bẩy Cămărzana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cămărzana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cămărzana, nhiều khách sạn ở Cămărzana, dân số ở Cămărzana, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cămărzana, Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cămărzana, Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Cămărzana, Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
Vĩ độ | 48°0'0" 48 |
Kinh độ | 23°19'0" 23.3167 |
Dân số | 2,591 |
Tính số lượt xem | 2,650 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,003 |
Về Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 103 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,086 |
Sân bay gần Cămărzana, Comuna Cămărzana, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 46 km 29 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 142 km 88 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 199 km 124 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 207 km 129 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 253 km 157 ml |