Thời gian hiện tại ở Scărișoara Nouă, Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pişcolt, Satu Mare – Scărișoara Nouă. Đánh bẩy Scărișoara Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scărișoara Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scărișoara Nouă, nhiều khách sạn ở Scărișoara Nouă, dân số ở Scărișoara Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scărișoara Nouă, Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:35
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scărișoara Nouă, Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Scărișoara Nouă, Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°36'58" 47.616 |
Kinh độ | 22°13'45" 22.2292 |
Dân số | 494 |
Tính số lượt xem | 536 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,985 |
Về Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 187 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,094 |
Sân bay gần Scărișoara Nouă, Comuna Pişcolt, Satu Mare, România
DEB | Debrecen Airport | 40 km 25 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 50 km 31 ml | |
OMR | Oradea Airport | 70 km 43 ml | |
KSC | Barca Airport | 138 km 86 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 144 km 89 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 232 km 144 ml |