Thời gian hiện tại ở Ghijasa de Sus, Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu – Ghijasa de Sus. Đánh bẩy Ghijasa de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghijasa de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghijasa de Sus, nhiều khách sạn ở Ghijasa de Sus, dân số ở Ghijasa de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ghijasa de Sus, Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:07
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghijasa de Sus, Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Ghijasa de Sus, Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°58'39" 45.9775 |
Kinh độ | 24°25'6" 24.4184 |
Dân số | 288 |
Tính số lượt xem | 341 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,478 |
Về Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
Dân số | 1,562 |
Tính số lượt xem | 287 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,299 |
Sân bay gần Ghijasa de Sus, Comuna Alțâna, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 33 km 20 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
CRA | Craiova Airport | 189 km 118 ml | |
BCM | Bacau Airport | 202 km 125 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 203 km 126 ml | |
SCV | Suceava Airport | 241 km 150 ml |