Thời gian hiện tại ở Metiș, Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu – Metiș. Đánh bẩy Metiș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Metiș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Metiș, nhiều khách sạn ở Metiș, dân số ở Metiș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Metiș, Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:26
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Metiș, Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Metiș, Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 46°1'12" 46.02 |
Kinh độ | 24°24'32" 24.409 |
Dân số | 285 |
Tính số lượt xem | 314 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,472 |
Về Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 215 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,977 |
Sân bay gần Metiș, Comuna Mihăileni, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 35 km 22 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 101 km 63 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
SCV | Suceava Airport | 237 km 148 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 276 km 172 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 320 km 199 ml |