Thời gian hiện tại ở Merghindeal, Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu – Merghindeal. Đánh bẩy Merghindeal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merghindeal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Merghindeal, nhiều khách sạn ở Merghindeal, dân số ở Merghindeal, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Merghindeal, Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:10
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merghindeal, Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Merghindeal, Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°58'0" 45.9667 |
Kinh độ | 24°43'60" 24.7333 |
Dân số | 1,256 |
Tính số lượt xem | 1,317 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,244 |
Về Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 135 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,821 |
Sân bay gần Merghindeal, Comuna Merghindeal, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 53 km 33 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 121 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 179 km 112 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 187 km 117 ml | |
CRA | Craiova Airport | 195 km 121 ml | |
SCV | Suceava Airport | 228 km 142 ml |