Thời gian hiện tại ở Beba Veche, Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş – Beba Veche. Đánh bẩy Beba Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beba Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beba Veche, nhiều khách sạn ở Beba Veche, dân số ở Beba Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Beba Veche, Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:59
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beba Veche, Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Beba Veche, Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 46°7'60" 46.1333 |
Kinh độ | 20°19'0" 20.3167 |
Dân số | 1,586 |
Tính số lượt xem | 1,630 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,422 |
Về Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 143 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,423 |
Sân bay gần Beba Veche, Comuna Beba Veche, Judeţul Timiş, România
QZD | Szeged | 19 km 12 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 86 km 53 ml | |
OMR | Oradea Airport | 157 km 97 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 165 km 103 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 189 km 118 ml | |
KSC | Barca Airport | 290 km 180 ml |