Thời gian hiện tại ở Moșnița Veche, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş – Moșnița Veche. Đánh bẩy Moșnița Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moșnița Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moșnița Veche, nhiều khách sạn ở Moșnița Veche, dân số ở Moșnița Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moșnița Veche, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:00
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moșnița Veche, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Moșnița Veche, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°44'8" 45.7355 |
Kinh độ | 21°20'2" 21.334 |
Dân số | 1,199 |
Tính số lượt xem | 1,243 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,444 |
Về Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 247 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,190 |
Sân bay gần Moșnița Veche, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 8 km 5 ml | |
QZD | Szeged | 108 km 67 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 130 km 81 ml | |
OMR | Oradea Airport | 150 km 93 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 204 km 127 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 248 km 154 ml |