Thời gian hiện tại ở Urseni, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş – Urseni. Đánh bẩy Urseni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Urseni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Urseni, nhiều khách sạn ở Urseni, dân số ở Urseni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Urseni, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:22
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Urseni, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Urseni, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°41'34" 45.6927 |
Kinh độ | 21°18'36" 21.3099 |
Dân số | 1,105 |
Tính số lượt xem | 1,147 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,449 |
Về Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 247 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,398 |
Sân bay gần Urseni, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 13 km 8 ml | |
QZD | Szeged | 109 km 68 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 125 km 78 ml | |
OMR | Oradea Airport | 155 km 96 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 209 km 130 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 253 km 157 ml |