Thời gian hiện tại ở Moşniţa Nouă, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş – Moşniţa Nouă. Đánh bẩy Moşniţa Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moşniţa Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moşniţa Nouă, nhiều khách sạn ở Moşniţa Nouă, dân số ở Moşniţa Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moşniţa Nouă, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:43
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moşniţa Nouă, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Moşniţa Nouă, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°43'2" 45.7172 |
Kinh độ | 21°19'31" 21.3253 |
Dân số | 4,268 |
Tính số lượt xem | 4,315 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,431 |
Về Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 247 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,654 |
Sân bay gần Moşniţa Nouă, Comuna Moşniţa Nouã, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 10 km 6 ml | |
QZD | Szeged | 109 km 68 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 128 km 79 ml | |
OMR | Oradea Airport | 152 km 95 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 206 km 128 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 251 km 156 ml |