Thời gian hiện tại ở Sânmihaiu Român, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş – Sânmihaiu Român. Đánh bẩy Sânmihaiu Român mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânmihaiu Român mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânmihaiu Român, nhiều khách sạn ở Sânmihaiu Român, dân số ở Sânmihaiu Român, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânmihaiu Român, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânmihaiu Român, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Sânmihaiu Român, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°42'16" 45.7044 |
Kinh độ | 21°5'20" 21.0889 |
Dân số | 4,343 |
Tính số lượt xem | 4,402 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,428 |
Về Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 160 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,580 |
Sân bay gần Sânmihaiu Român, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 21 km 13 ml | |
QZD | Szeged | 95 km 59 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 116 km 72 ml | |
OMR | Oradea Airport | 160 km 99 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 211 km 131 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 261 km 162 ml |