Thời gian hiện tại ở Sânmihaiu German, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş – Sânmihaiu German. Đánh bẩy Sânmihaiu German mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânmihaiu German mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânmihaiu German, nhiều khách sạn ở Sânmihaiu German, dân số ở Sânmihaiu German, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânmihaiu German, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:28
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânmihaiu German, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Sânmihaiu German, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°42'39" 45.7108 |
Kinh độ | 21°1'51" 21.0309 |
Dân số | 658 |
Tính số lượt xem | 696 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,441 |
Về Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 160 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,994 |
Sân bay gần Sânmihaiu German, Comuna Sânmihaiu Român, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 25 km 16 ml | |
QZD | Szeged | 91 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 114 km 71 ml | |
OMR | Oradea Airport | 161 km 100 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 211 km 131 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 262 km 163 ml |