Thời gian hiện tại ở Bazoșu Nou, Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş – Bazoșu Nou. Đánh bẩy Bazoșu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bazoșu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bazoșu Nou, nhiều khách sạn ở Bazoșu Nou, dân số ở Bazoșu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bazoșu Nou, Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:29
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bazoșu Nou, Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Bazoșu Nou, Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°45'2" 45.7505 |
Kinh độ | 21°25'20" 21.4223 |
Dân số | 270 |
Tính số lượt xem | 305 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,472 |
Về Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 132 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,374 |
Sân bay gần Bazoșu Nou, Comuna Bucovăţ, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 10 km 6 ml | |
QZD | Szeged | 113 km 70 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 135 km 84 ml | |
OMR | Oradea Airport | 147 km 91 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 201 km 125 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 244 km 151 ml |