Thời gian hiện tại ở Băile Olăneşti, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea – Băile Olăneşti. Đánh bẩy Băile Olăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băile Olăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băile Olăneşti, nhiều khách sạn ở Băile Olăneşti, dân số ở Băile Olăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băile Olăneşti, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:41
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băile Olăneşti, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Băile Olăneşti, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°12'0" 45.2 |
Kinh độ | 24°13'60" 24.2333 |
Dân số | 4,562 |
Tính số lượt xem | 4,612 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,134 |
Về Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 737 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,562 |
Sân bay gần Băile Olăneşti, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 67 km 41 ml | |
CRA | Craiova Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 161 km 100 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 181 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 257 km 160 ml | |
SCV | Suceava Airport | 321 km 200 ml |